Tết là dịp lễ quan trọng tại Việt Nam, chính vì thế bộ từ vựng Tiếng anh về Tết cũng được rất nhiều người quan tâm. Bộ từ vựng ngày Tết rất đa dạng, nó bao gồm các món ăn, các biểu tượng, các hoạt động và cả những cảm xúc của bạn. Để bạn có thể một cách nhanh chóng và khoa học hơn, Edulife đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết học các từ vựng về Tết trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.
{tocify} $title = {Mục lục bài viết}
1. Tổng hợp 100+ các từ vựng Tiếng anh về Tết hay nhất
Việc chia từ vựng thành các chủ đề và các nhóm nhỏ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn khi học, bộ từ vựng Tiếng anh về Tết không phải ngoại lệ. Nhưng nếu bạn đang phân vân chưa biết nhóm các từ vựng ngày Tết sao cho khoa học, thì Edulife sẽ giúp bạn làm điều đó. Dưới đây là gợi ý chi tiết.
1.1. Từ vựng chủ đề Tết - các mốc thời gian quan trọng
Tết là một chuỗi các hoạt động kéo dài trong khoảng 1 đến 2 tháng mỗi năm. Chính vì thế chủ đề đầu tiên bạn cần quan tâm khi tìm hiểu bộ từ vựng Tiếng anh về Tết là các mốc thời gian:
- Before New Year’s Eve [bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv] : Tất niên
- Lunar New Year [ ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər] : Tết Âm lịch, Tết Nguyên Đán
Lunar calendar [luːnə ˈkælɪndə] : Lịch âm
New Year’s Eve [njuːˌjɪəz ˈiːv] : Giao thừa
The New Year [ðiː njuː ˈjɪər] : Năm mới
1.2. Từ vựng ngày Tết Tiếng anh về các loại cây và hoa
Các loài cây ngày Tết rất đa dạng
Nhắc tới Tết chắc chắn không thể thiếu các loại cây và hoa đặc trưng. Bỏ túi ngay tên các loài cây đặc trưng ngày Tết nhé.
apricot blossom [eɪprɪkɒt ˈblɒsəm] : hoa mai
chrysanthemum [krɪˈsænθəməm] : cúc đại đoá
kumquat tree [kumquat triː] : cây quất
marigold [mærɪgəʊld] : cúc vạn thọ
paperwhite [ˈpeɪ.pə.waɪt/(n): hoa thuỷ tiên
peach blossom [piːʧ ˈblɒsəm] : hoa đào
orchid [ɔːkɪd] : hoa lan
the New Year tree [ðə njuː jɪə triː] : cây nêu
1.3. Từ vựng về các biểu tượng ngày Tết
Khi tìm hiểu về bộ từ vựng Tiếng anh ngày Tết, một trong những nhóm từ quan trọng nhất là các biểu tượng của ngày lễ này. Vậy biểu tưởng của ngày Tết có gì đặc biệt? Tìm hiểu ngay nhé.
altar [ɔːltə] : bàn thờ
banquet /[bæŋkwɪt] : bữa tiệc, bữa cỗ
calligraphy pictures [kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz] : bức thư pháp
fireworks /[faɪəwɜːks] : pháo bông
firecrackers /[faɪəˌkrækəz] : pháo
first caller [fɜːst ˈkɔːlə] : người xông đất
lucky money /[lʌki ˈmʌni] : tiền lì xì
red envelope [rɛd ɪnˈvɛləp] : bao lì xì
ritual [rɪʧʊəl] : lễ nghi
parallel [pærəlɛl] : câu đối
incense [ɪnsɛns] : hương, nhang
The Kitchen God [ðə ˈkɪʧɪn gɒd] : táo quân
taboo [təˈbuː] : điều cấm kỵ, điều kiêng
spring festival [sprɪŋ ˈfɛstəvəl] : hội xuân
Để bạn có thể ghi nhớ tốt hơn và biết cách dùng từ vựng Tiếng anh về Tết trong câu, Edulife gợi ý bạn một số ví dụ như sau:
Small sums of money that have the power to bring good fortune for the coming year are known as lucky money - Những khoản tiền nhỏ có khả năng mang lại may mắn cho năm tới được gọi là tiền lì xì.
A five-fruit tray is used to decorate the family altar during Tết, and food is set out for the ancestors - Mâm ngũ quả dùng để trang trí bàn thờ gia đình trong dịp Tết, bày đồ ăn lên gia tiên.
In the northern part of Vietnam, peach blossoms are a perennial symbol of the Tet (Lunar New Year) celebration - Ở miền Bắc Việt Nam, hoa đào là biểu tượng truyền thống của lễ Tết .
Every member of the family is said to be happy and prosperous when the Kitchen Gods bless the home and maintain the kitchen fire - Mọi thành viên trong gia đình được cho là hạnh phúc và thịnh vượng khi Thần Táo phù hộ cho ngôi nhà và duy trì lửa bếp.
In Vietnam, giving calligraphy is a deeply meaningful custom that stems from the skill of writing beautifully - Ở Việt Nam, tặng thư pháp là một phong tục có ý nghĩa sâu sắc bắt nguồn từ kỹ năng viết chữ đẹp.
1.4. Từ vựng về ngày Tết - các món ăn truyền thống
Các món ăn truyền thống là đặc trưng của ngày Tết
Ngày Tết tại Việt Nam là không thể thiếu những món ăn truyền thống, trang trí đầy màu sắc, mang hương vị thơm ngon. Vậy những món ăn này trong Tiếng anh gọi là gì?
Betel [biːtl] : Trầu cau
Boiled chicken [bɔɪl /[tʃɪkɪn] : Gà luộc
Chung Cake/ Sticky Square Cake [stɪki skwer keɪk] : Bánh Chưng
Dried bamboo shoots [draɪd ˌbæmˈbuː ʃuːts] : Măng khô
Dried candied fruits [draɪd ˈkændid fruːts] : Mứt
Fatty pork [fæti pɔːrk] : Mỡ lợn
Five – fruit tray [faɪv - fruːt treɪ] : Mâm ngũ quả
Jellied meat [dʒelid miːt] : Thịt đông
Lean pork paste [liːn pɔːrk peɪst] : Giò lụa
Mung beans [mʌŋ biːnz] : Hạt đậu xanh
Pickled onion [pɪkld ˈʌnjən] : Dưa hành
Pickled small leeks [pɪkld smɔːl liːk] : Củ kiệu
Pig trotters [pɪɡ ˈtrɑːtərs] :Chân giò
Roasted watermelon seeds [rəʊstɪd ˈwɔːtərmelən siːd] : Hạt dưa
Sticky rice [stɪki raɪs] : Gạo nếp
Vegetable pickles [vedʒtəbl pɪklz] : Dưa muối
Vietnamese sausage [viːetnəˈmiːz ˈsɔːsɪdʒ] : Giò chả
Green bean sticky rice [ griːn biːn ˈstɪki raɪs] : xôi đỗ
Pistachio [pɪˈstæʃ.i.əʊ] : hạt dẻ cười
Spring roll /[sprɪŋ ˈrəʊl] : nem
1.5. Từ vựng về Tết Việt Nam - các loại hoa quả ngày Tết
Từ vựng tiếng anh về các loại hoa quả ngày Tết
Bên cạnh các món ăn được nấu cầu kỳ, các loại hoa quả vào ngày Tết cũng rất được ưa chuộng về độ thanh mát, giàu vitamin. Ở phần tiếp theo của bộ từ vựng Tiếng anh về Tết, cùng Edulife tìm hiểu ngay các loại hoa quả được ưu ái trong dịp lễ này.
Coconut [kəʊkənʌt] : Dừa
Mango [mæŋɡəʊ] : Xoài
Watermelon [wɔːtərmelən] : Dưa hấu
Papaya [pəˈpaɪə] : Đu đủ
Banana [bəˈnɑːnə] : quả chuối
Buddha’s hand /[bʊdəz hænd] : quả phật thủ
Custard apple /[kʌstəd ˈæpl] : quả mãng cầu
Fig [fɪg] : quả sung
1.6. Từ vựng Tiếng anh về Tết - các hoạt động tiêu biểu
Ngày Tết mọi người thường dành thời gian để quây quần bên gia đình và đi chơi với bạn bè. Vậy các hoạt động thú vị trong ngày Tết có gì? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây:
To go to pagoda/ temple to pray for: đi chùa/đi đền để cầu may
Ví dụ: Vietnamese families typically visit pagodas and temples during the first three days of Tết to offer prayers for prosperity, happiness, health, and good fortune in the upcoming year - Các gia đình Việt Nam thường đi chùa, chùa trong ba ngày đầu Tết để cầu nguyện cho sự thịnh vượng, hạnh phúc, sức khỏe và may mắn trong năm sắp tới.
Go to flower market: đi chợ hoa
Ví dụ: Before Tet, people visit flower markets to decorate their homes with kumquat trees and peach blossoms - Trước Tết, mọi người ghé thăm chợ hoa để trang trí nhà cửa bằng cây quất và hoa đào.
Visit relatives and friends: thăm người thân và bạn bè
Ví dụ: People frequently visit relatives and friends on the first few days of Tet to exchange greetings - Mọi người thường xuyên đến thăm bạn bè và gia đình vào những ngày đầu Tết để trao nhau lời chúc.
Exchange greetings and best wishes: chúc Tết
Ví dụ: Families will prepare a feast on Tết to greet and wish each other a happy New Year, as well as to welcome visiting relatives and friends - Các gia đình sẽ chuẩn bị mâm cỗ ngày Tết để chào đón, chúc nhau một năm mới vui vẻ cũng như đón tiếp người thân, bạn bè đến thăm.
Decorate the house: trang trí nhà cửa
Ví dụ: Almost every Vietnamese family gets ready for Tết by decorating the house at the end of the year - Hầu như mọi gia đình Việt Nam đều chuẩn bị đón Tết bằng việc trang trí nhà cửa dịp cuối năm.
Wear new clothes: mặc quần áo mới
Ví dụ: To encourage a new start to the year, the majority of Vietnamese people wear new clothes on Tết, or the Lunar New Year - Để khuyến khích một sự khởi đầu mới cho năm mới, đa số người dân Việt Nam đều mặc quần áo mới vào dịp Tết Nguyên đán.
To play cards: đánh bài
Ví dụ: For many years, playing cards has been a part of Tet celebrations in Vietnam - Từ nhiều năm nay, đánh bài đã là một phần không thể thiếu trong dịp Tết ở Việt Nam.
Spring festival: hội xuân
Ví dụ: Tet is frequently referred to as Hoi xuân, or the spring festival, because Vietnamese people believe it to be the first day of spring - Tết thường được gọi là Hội Xuân hay lễ hội mùa xuân vì người Việt Nam tin rằng đó là ngày đầu tiên của mùa xuân.
Family reunion: đoàn tụ gia đình
Ví dụ: The Tet holiday is a time for family reunions because everyone who has traveled a great distance from home is eager to see their loved ones - Tết là thời điểm để đoàn tụ gia đình vì ai đã đi xa nhà đều mong muốn được gặp lại những người thân yêu của mình.
Worship the ancestors: thờ cúng tổ tiên
Việt Nam có rất nhiều hoạt động truyền thống vào dịp Tết
1.7 . Bộ từ vựng về cảm xúc trong ngày Tết
Tết có thể coi là dịp lễ lớn nhất trong năm, chắc hẳn bạn sẽ trải qua rất nhiều cung bậc cảm xúc. Để kết thúc bộ từ vựng Tiếng anh về Tết, cùng Edulife ghi nhớ những từ vựng về cảm xúc dưới đây nhé.
Happy [ˈhæp.i]: Vui
Wonderful [ˈwʌn.də.fəl]; Tuyệt vời
Emotional [ɪˈməʊ.ʃən.əl] : Xúc động
Overjoyed [ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd] : Cực kỳ hào hứng
Relaxed [rɪˈlækst] : Thư giãn
Stressed [strest] : mệt mỏi
Surprise [səˈpraɪzd] : bất ngờ
Bộ từ vựng về cảm xúc ngày Tết
2. Những lời chúc Tết bằng Tiếng Anh hay
Ngày Tết là khoảng thời gian mọi người sẽ gặp gỡ và trao nhau những lời chúc, cầu mong một năm mới tốt đẹp,nhiều hạnh phúc. Bạn có thể tham khảo một số lời chúc dưới đây:
I'm hoping that the coming year brings health and happiness for your family - Tôi hy vọng rằng năm tới sẽ mang lại sức khỏe và hạnh phúc cho gia đình bạn.
I hope the new year brings you all the best. May you fulfill all of your dreams and achieve all of your objectives - Tôi hy vọng năm mới sẽ mang đến cho bạn mọi điều tốt đẹp nhất. Chúc bạn thực hiện được mọi ước mơ và đạt được mọi mục tiêu của mình.
Happy New Year to you! - Chúc cậu năm mới vui vẻ!
I wish you a joyful, prosperous, and tranquil start to the new year - Chúc các bạn một khởi đầu năm mới vui vẻ, thịnh vượng và bình yên.
My warmest wishes are with you for a happy and strong new year that will carry you through all the challenging moments - Những lời chúc nồng nhiệt nhất của tôi xin gửi đến các bạn một năm mới hạnh phúc và mạnh mẽ, sẽ đưa các bạn vượt qua mọi thời khắc thử thách.
Please allow my warmest wishes to accompany you on your incredible life's journey. I hope the coming year brings you health and trouble-free living - Xin hãy cho phép những lời chúc nồng nhiệt nhất của tôi được đồng hành cùng bạn trên hành trình cuộc đời đáng kinh ngạc của bạn. Tôi hy vọng năm tới sẽ mang đến cho bạn sức khỏe và cuộc sống không gặp rắc rối.
3. Một số đoạn văn sử dụng từ vựng Tiếng anh về Tết
Chủ đề lễ hội cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi kỹ năng nói và viết của các chứng chỉ như Ielts, Toeic. Bạn có thể tham khảo 2 đoạn văn mẫu dưới đây để biết cách dùng các từ vựng Tiếng anh về Tết sao cho hiệu quả nhất nhé.
Đoạn 1:
My favorite holiday is Tết, which is also one of the most significant national holidays in Vietnamese culture. Tết, which is observed in January or February every year, is the main event for getting together with family and friends. Tết is the biggest holiday in Vietnam; as such, businesses and schools are closed, and workers are granted approximately two weeks off. Vietnamese people visit their ancestors' graves or offer prayers at the family altar during Tết.
The food is my favorite part of Tết. We get to cook and prepare Vietnamese dishes like nem ran, banh chung, and banh giay. These dishes taste so good that I usually put on a lot of weight after Lunar New Year's. We usually exchange New Year's greetings, adorn our homes with peach or apricot blossoms, offer good fortune to children and the elderly, or just take leisurely strolls through the streets to immerse ourselves in the distinct Tet atmosphere.
Đoạn 2:
The biggest traditional festival in Vietnam is Tet. People have the opportunity to enjoy happy and fun times with their loved ones. The Tết celebrations in the north and south of Vietnam differ significantly. In the North, the traditional Tết dish is called "chung cake," which is a rectangular sticky rice cake covered in phrynium. As a Tết symbol, people typically purchase Chung cakes with cherry blossom branches to adorn their homes. In the South, apricots and chung cakes are regarded as Tết symbols. Chung cake, which can be filled with meat, sweet beans, or bananas, is another dish made with sticky rice. On New Year's Eve, most families gather for a substantial meal and a customary ceremony honoring our ancestors. On the first day of the New Year, young people will give their elders their best wishes and receive lucky money in return. During Tết, people can go to pagodas to offer prayers for health, wealth, and harmony. After a year of labor, Tet is an important time for family and friends to get together, and it can motivate people to work even harder the next year.
Bài viết trên đã tổng hợp bộ từ vựng Tiếng anh về Tết thông dụng và phổ biến nhất. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp các mẫu câu hay thường được sử dụng trong dịp lễ này.
0 Nhận xét