Máy tính đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, chính vì vậy mà bộ từ vựng tiếng anh về máy tính ngày càng được nhiều người quan tâm. Để bạn có thể dễ dàng tiếp cận với bộ từ vựng này hơn, Edulife đã tổng hợp 100 từ phổ biến nhất cũng các mẫu câu, đoạn văn về máy tính trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.
{tocify} $title = {Mục lục bài viết}
1. 100 từ vựng tiếng anh về máy tính quan trọng nhất
Bộ từ vựng tiếng anh về máy tính rất đa dạng. Chúng có thể được chia thành các chủ đề như bộ phận máy tính, các thiết bị đi kèm và thao tác sử dụng. Việc học hết tất cả các từ vựng này có thể sẽ tốn rất nhiều thời gian. Tuy nhiên để có thể có thể giao tiếp hàng ngày và trong công việc, Edulife tin rằng bộ 100 từ dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn.
- Cable /keɪbl/ (n): dây cáp
- CD writer /ˌsiː ˈdiː raɪtər/ (n): ổ ghi đĩa CD
- Desktop computer /ˌdesktɑːp kəmˈpjuːtər/ = Desktop /ˈdesktɑːp/ (n): máy tính để bàn
- Flash drive /ˈflæʃ draɪv/ = USB drive /ˌjuː es ˈbiː draɪv/ (n): thanh lưu trữ USB
- Hardware /ˈhɑːrdwer/ (n) phần cứng
- Keyboard /ˈkiːbɔːrd/ (n) : bàn phím
- Lan /læn/ = local area network /ˌləʊkl ˌeriə ˈnetwɜːrk/ (n): mạng nội bộ
- Laptop /ˈlæptɑːp/ = laptop computer /ˌlæptɑːp kəmˈpjuːtər/ (n): máy tính xách tay
- Memory card /ˈmeməri kɑːrd/ (n): thẻ nhớ
- Monitor /ˈmɑːnɪtər/ (n): màn hình
- Mouse /maʊs/ (n): chuột máy tính
- PC /ˌpiː ˈsiː/ = personal computer /ˌpɜːrsənl kəmˈpjuːtər/ (n): máy tính cá nhân
- Scanner /ˈskænər/ (n): máy scan
- Screen /skriːn/ (n): màn hình
- Server /ˈsɜːrvər/ (n): máy chủ
- Speaker /ˈspiːkər/ (n): loa
- Tablet /ˈtæblət/ (n): máy tính bảng
- Internet /ˈɪntərnet/ (n): mạng internet
- Webcam /ˈwebkæm/ (n): Camera dành cho máy tính
- Wireless /ˈwaɪərləs/ (adj): không cần sử dụng dây
- Accelerator board /əkˈseləreɪtər bɔːrd/ (n): board mạch tăng tốc
- Cache /kæʃ/ (n): bộ nhớ cache
- CPU /ˌsiː piː ˈjuː/ = central processing unit /ˌsentrəl ˈprɑːsesɪŋ juːnɪt/ (n): bộ xử lý trung tâm
- Chip /tʃɪp/ (n): chip máy tính
- Disk drive /ˈdɪsk draɪv/ (n) : ổ đĩa
- Floppy disk /ˌflɑːpi ˈdɪsk/ (n): ổ đĩa mềm
- Graphics card /ˈɡræfɪks kɑːrd/ (n): card đồ họa
- Hard disk /ˈhɑːrd dɪsk/ = hard drive /ˈhɑːrd draɪv/ (n): ổ đĩa cứng
- Multiprocessor /ˌmʌltaɪˈprɑːsesər/ (n): bộ đa xử lý
- On-board /ˌɑːn ˈbɔːrd/ (adj): được tích hợp sẵn trong phần cứng
- Plug-in /ˈplʌɡ ɪn/ (adj): rời, có thể được gắn vào máy tính
- Processor /ˈprɑːsesər/ (n): bộ vi xử lý
- RAM /ræm/ = random-access memory /ˌrændəm ˌækses ˈmeməri/ (n): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- ROM /rɑːm/ = read-only memory /ˌriːd ˌəʊnli ˈmeməri/ (n): bộ nhớ chỉ đọc
- Soundcard /ˈsaʊnd kɑːrd/ (n): card âm thanh
- Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ (n): tường lửa
- ISP /ˌaɪ es ˈpiː/ = internet service provider /ˌɪntərnet ˈsɜːrvɪs prəvaɪdər/ : nhà cung cấp dịch vụ Internet
- Website /ˈwebsaɪt/ (n): trang web
- Web hosting /ˈwebkæm/ (n): hoạt động quản lý website
- Command /kəˈmænd/ (n): mệnh lệnh cho máy tính
- Attachment /əˈtætʃmənt/ (n): tài liệu đính kèm
- Compose /kəmˈpəʊz/ (v): soạn thư
- Draft /dræft/ (n): bảng nháp
- Email /ˈiːmeɪl/ (n): thư điện tử
- Email address /ˈiːmeɪl ədres/ (n): địa chỉ email
- Inbox: /ˈɪnbɒks/ (n): hộp thư đến
- Junk mail /ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/ (n) : thư rác
- To receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận (thư)
- To reply /rɪˈplaɪ/ (v): trả lời
- To forward /ˈfɔːwəd/ (v): chuyển tiếp
- Antivirus software /ˈæntivaɪrəs ˈsɔːftwer/ (n): phần mềm diệt vi rút.
- Document /ˈdɑːkjumənt/ (n): tài liệu
- Folder /ˈfəʊldər/ (n): thư mục
- File /faɪl/ (n): tệp tin
- Spreadsheet /ˈspredʃiːt/ (n): bảng tính
- New message /njuː ˈmes.ɪdʒ/: thư mới
- Password /ˈpɑːs.wɜːd/: mật khẩu
- To email /tuː ˈiː.meɪl/: gửi email
- To forward /tuː ˈfɔː.wəd/: chuyển tiếp
- To send an email /tuː send æn ˈiː.meɪl/: gửi
- Username /ˈjuː.zə.neɪm/: tên khách hàng
- Printer /ˈprɪn.tər/: máy in
- Screen /skriːn/: màn hình
- Speakers /ˈspiː.kər/: loa
- Tablet /ˈtæb.lət/: máy tính bảng
- Wireless router /ˈwaɪə.ləs ˈruː.tər/: bộ phát mạng không dây
- Processor speed /ˈprəʊ.ses.ər spiːd/: tốc độ xử lý
- Software /ˈsɒft.weər/: phần mềm
- Spacebar /ˈspeɪs ˌbɑːr/: phím cách
- Lower case letter /ˈləʊ.ər keɪs ˈlet.ər/: chữ thường
- To log off /tuː lɒɡ ɒf/: đăng xuất
- To log on /tuː lɒɡ ɒn/: đăng nhập
- To scroll up /tuː skrəʊl ʌp/: cuộn lên
- To type /tuː taɪp/: đánh máy
- Upper case letter /ˈʌp.ər keɪs ˈlet.ər/: chữ in hoa
- To print /tuːprɪnt/: in
- to scroll down /tuː skrəʊl daʊn/: cuộn xuống
- Virus /ˈvaɪə.rəs/: vi rút
- word processor /ˈwɜːd ˌprəʊ.ses.ər/: chương trình xử lý văn bản
- To plug in /tuː ˈplʌɡ.ɪn/: cắm điện
- To unplug /tuː ʌnˈplʌɡ/ rút điện
- To restart /tuːˌriːˈstɑːt/ khởi động lại
- To shut down /tuː ʃʌt daʊn/: tắt máy
- To start up /tuː stɑːt ʌp/: khởi động máy
- Broadband /ˈbrɔːd.bænd/: Băng thông rộng
- Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/: tường lửa
- To browse the Internet /tuː braʊz ðiːˈɪn.tə.net/: truy cập internet
- To download /tuːˌdaʊnˈləʊd/: tải xuống
- Wireless internet /ˈwaɪə.ləs ˈɪn.tə.net/: mạng không dây (wifi)
- database /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/: cơ sở dữ liệu
2. Các cụm từ chỉ thao tác sử dụng máy tính trong tiếng anh
Bên cạnh bộ từ vựng tiếng anh về máy tính, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ chuyên ngành dưới đây. Những cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như trong công việc, đặc biệt là những ai làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Dưới đây là một số cụm từ Edulife đã tổng hợp:
91. accept/ enable/ delete/ block cookies: chấp nhận/ /kích hoạt/ xóa/chặn cookies
92. have a high-speed/ /broadband/ dial-up wireless (Internet) connection: có đường truyền tốc độ cao/băng thông rộng/ quay số/ mạng không dây.
93. configure install/ usea firewall/: tùy chỉnh cài đặt/ sử dụng tường lửa
94. locate/ access/ connect to the server: xác định/ tiếp cận/ kết nối máy chủ/
95. the Websurf/ browse/ scour the Internet/ search: lùng sục Internet/ lướt/ tìm kiếm
96. on the Internet/ go online: trực tuyến thông qua Internet
97. detect/ contain/ send/ spread : phát hiện một con virus (máy tính hoặc email) /chứa/ gửi/ lan truyền a (computer/email) virus
98. launch a/ close/ use/ open your web browser: bắt đầu/ sử dụng/ đóng/ mở trình duyệt web.
99. update your antivirus software: cập nhật phần mềm diệt virus
100. log into/ access/ use/ the Internet/the Web: sử dụng/ kết nối Internet/mạng
3. Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng anh về máy tính
Sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giúp bạn ghi nhớ tốt hơn
Một trong những cách để ghi nhớ từ vựng tiếng anh về máy tính hiệu quả là sử dụng chúng thường xuyên. Dưới đây là một số mẫu câu có chứa từ vựng về máy tính mà bạn có thể tham khảo.
- My computer appears to be having some issues; could you please check for me? - Máy tính của tôi dường như đang gặp một số vấn đề; bạn có thể vui lòng kiểm tra giúp tôi được không?
- For some reason, I am unable to open a file that I have - Vì lý do nào đó, tôi không thể mở tệp mà tôi có.
- Do you suspect a virus on your computer? - Bạn nghi ngờ có virus trên máy tính của mình?
- What amount of RAM is required? How large of a hard drive do you require? - Cần bao nhiêu RAM? Bạn cần ổ cứng dung lượng bao nhiêu?
- Is a monitor included with this desktop? - Màn hình có đi kèm với máy tính để bàn này không?
- Can you break this website's firewall? - Bạn có thể phá tường lửa của website này được không?
- I want to install anti-virus software on my computer, is it included in the service pack? - Tôi muốn cài đặt phần mềm diệt virus cho máy, nó có nằm trong gói dịch vụ không?
4. Đoạn văn mẫu giới thiệu về máy tính bằng tiếng anh
Trong một số bài thi chứng chỉ như Ielts, Toeic, bạn cũng sẽ thường xuyên bắt gặp các bài nói hoặc viết với chủ đề về máy tính. Chính vì vậy, Edulife sẽ gợi ý cho bạn cách viết một đoạn văn có sử dụng từ vựng tiếng anh về máy tính hay. Cùng tham khảo ngay nhé.
Đoạn văn:
A computer is a contemporary tool that has greatly simplified and eased life. It can finish multiple tasks in a short amount of time. It can complete many people's tasks by itself in a shorter amount of time. It is the most efficient utility. Charles Babbage invented the mechanical computer, which was the first computer. When a computer's hardware and application software are fully installed, it functions properly. The CPU, UPS, printer, keyboard, and mouse are additional computer accessories.
When we use a device to enter data into a computer, that device is referred to as an input device. Similarly, when we use a printer or another device to retrieve data from the outside world, that device is referred to as an output device. The input data is transformed into information that is stored and modifiable at any time. Computers are incredibly safe devices that are used in many different fields to store data. Using the internet, we can shop, pay our water and electricity bills, message, video chat, send emails, and engage in a variety of other online activities.
Dịch:
Máy tính là một công cụ hiện đại giúp cuộc sống trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều. Nó có thể hoàn thành nhiều nhiệm vụ trong một khoảng thời gian ngắn. Nó có thể tự mình hoàn thành nhiệm vụ của nhiều người. Đây là tiện ích hiệu quả nhất. Charles Babbage đã phát minh ra máy tính cơ, đây là chiếc máy tính đầu tiên. Khi phần cứng và phần mềm ứng dụng của máy tính được cài đặt đầy đủ, nó sẽ hoạt động bình thường. CPU, UPS, máy in, bàn phím và chuột là những phụ kiện máy tính bổ sung.
Khi chúng ta sử dụng một thiết bị để nhập dữ liệu vào máy tính thì thiết bị đó được gọi là thiết bị đầu vào. Tương tự, khi chúng ta sử dụng máy in hoặc thiết bị khác để lấy dữ liệu từ thế giới bên ngoài thì thiết bị đó được gọi là thiết bị đầu ra. Dữ liệu đầu vào được chuyển đổi thành thông tin được lưu trữ và có thể sửa đổi bất cứ lúc nào. Máy tính là thiết bị cực kỳ an toàn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để lưu trữ dữ liệu. Sử dụng internet, chúng ta có thể mua sắm, thanh toán hóa đơn điện nước, nhắn tin, trò chuyện video, gửi email và tham gia vào nhiều hoạt động trực tuyến khác.
Như vậy bài viết trên không chỉ giúp bạn nắm được 100 từ vựng tiếng anh về máy tính hữu ích mà còn cung cấp cách sử dụng chúng trong các mẫu câu, đoạn văn, bài văn. Máy tính là chủ đề thường gặp trong các bài thi chứng chỉ, vì vậy hãy ôn luyện thường xuyên để nắm thật chắc kiến thức nhé. Nếu còn thắc mắc gì hãy để lại bình luận ở phía bên dưới để Edulife có thể giúp bạn.
0 Nhận xét