Khám phá 100+ từ vựng Tiếng Anh về thiên nhiên

Chúng ta luôn sống với thiên nhiên bao quanh, bởi vậy khi học tiếng anh chắc chắc không thể bỏ qua bộ từ vựng tiếng anh về thiên nhiên. Những từ vựng này không chỉ mở mang cho bạn thêm kiến thức mà còn rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Từ vựng về thiên nhiên được sử dụng trong văn tả thời tiết, khí hậu và cả trong các bài luận thi Ielts, Toeic,...Vậy hãy cùng Edulife tìm hiểu 100 từ vựng tiếng anh chủ đề thiên nhiên phổ biến nhất trong bài viết dưới đây nhé. 

{tocify} $title = {Mục lục bài viết}

1. Bộ từ vựng tiếng anh về thiên nhiên


Ai cũng biết thiên là vô cùng đa dạng và phong phú, nó bao gồm tất cả các yếu tố như khí hậu, thời tiết, động thực vật,...Dưới đây là bộ từ vựng tiếng anh về thiên nhiên đã được Edulife tổng hợp thành các chủ đề khác nhau để bạn có thể dễ học và ghi nhớ hơn. Cùng theo dõi nhé. 

1.1. Từ vựng về thiên nhiên: các yếu tố và hệ sinh thái trong tự nhiên




1

Altitude

/ˈæl.tɪ.tʃuːd/

Độ cao

2

Atmosphere

/ˈæt.mə.sfɪər/

Không khí

3

Dirt

/dɜːt/

Bụi

4

Wave

/weɪv/

Sóng

5

Alpenglow

/ˈɑːf.tə.ɡləʊ/

Hiện tượng quang học

6

Desert 

/’dezərt/

Sa mạc

7

Rainforest

/’rein’fɔrist/

Rừng mưa nhiệt đới

8

Jungle

/’ʤʌɳgl/

Rừng nhiệt đới

9

Hill

/hil/

Đồi

10

brink

/briɳk/

Bờ vực

11

Dune

/dju:n/

Cồn cát

12

Forest

/’fɔrist/

Rừng

13

Valley

/’væli/

Thung lũng

14

Cliff

/klif/

Vách đá

15

Volcano 

/vɔl’keinou/

Núi lửa

16

Meadow 

/’medou/

Đồng cỏ

17

Canyon

/’kænjən/

Hẻm núi

18

Rock

/rɔk/

Đá

19

Fall 

/fɔ:l/ 

Thác nước

20

Pond

/pɔnd/

Ao

21

Lake 

/leik/

Hồ

22

Stream

/stri:m/

Suối

23

Canal 

/kə’næl/

Kênh rạch

24

Island

/’ailənd/

Đảo

25

Sea

/si:/

Biển

26

Ground

/ground/

Mặt đất

27

Coast

/koust/

Vùng đất sát biển

28

Mountain

/’mauntin/

Núi

29

Ocean 

/’ouʃn/

Đại dương

30

Land 

/lænd/

Đất liền

31

Shore

/ʃɔ:/

Bờ biển

32

Beach

/bi:tʃ/

Bãi biển

33

Soil

/sɔil/

Đất trồng trọt

34

Plain

/plein/

Đồng bằng

35

National Park

/’neiʃənl pɑ:k/

Công viên quốc gia


1.2. Từ vựng thiên nhiên: Thảm họa và thiên tai



Bộ từ vựng về thiên tai và thảm họa

STT

Tên

Phát âm

Ý nghĩa

36

Ice storm

/ˈaɪs ˌstɔːm/

Bão tuyết

37

Sinkhole

/ˈsɪŋk.həʊl/

Hố sụt

38

Sandstorm

/ˈsænd.stɔːm/

Bão cát

39

Hurricane

/ˈhʌr.ɪ.kən/

Siêu bão

40

Fog

/fɒɡ/

Sương mù

41

Thunderstorm

/ˈθʌn.də.stɔːm/

Giông bão

42

Drizzle

/ˈdrɪz.əl/

Mưa phùn

43

Avalanche

/ˈæv.əl.ɑːntʃ/

Tuyết lở

44

Lightning

/ˈlaɪt.nɪŋ/

Sấm chớp

45

Extreme heat

/ɪkˈstriːm hiːt/

Nắng nóng cực độ

46

Famine 

/’fæmin/

Nạn đói

47

Landslide 

/’lændslaid/

Sạt lở đất

48

Drought

/draut/

Hạn hán

49

Tornado

/tɔ:’neidou/

Lốc xoáy

50

Hailstone

/’heilstoun/

Mưa đá


1.3. Từ vựng về thiên nhiên: Tài nguyên và năng lượng


Bộ từ vựng về tài nguyên và năng lượng


STT

Tên

Phát âm

Ý nghĩa

51

Charcoal

/ˈtʃɑː.kəʊl/

Than

52

Wind power

/wɪnd paʊər/

Năng lượng gió

53

Water power

/ˈwɔː.tər paʊər/

Năng lượng nước

54

Petroleum

/pəˈtrəʊ.li.əm/

Dầu mỏ

55

gemstone

/ˈdʒem.stəʊn/

Đá quý

56

Solar power

/ˈsəʊ.lər paʊər/

Năng lượng mặt trời

57

mineral

/ˈmɪn.ər.əl/

Khoáng sản

58

Fossil 

/ˈfɒs.əl/

Hóa thạch

59

Wave power

/weɪv paʊər/

Năng lượng sóng

60

Diamond

/ˈdaɪə.mənd/

Kim cương


1.4. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết





STT

Tên

Phát âm

Ý nghĩa

61

Sunny 

/ˈsʌn.i/

Có nắng

62

Humid 

/ˈhjuː.mɪd/

Ẩm ướt

63

Stifling 

/ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/

Ngột ngạt

64

Gloomy 

/ˈɡluː.mi/

U ám

65

Rainy 

/reɪn/

Có mưa

66

Dry 

/draɪ/

Khô

67

Cloudy 

/ˈklaʊ.di/

Có mây

68

Foggy 

/fɒɡy/

Có sương

69

Clear 

/klɪər/

Quang đãng

70

Crisp 

/krɪsp/

Lạnh

71

Cool 

/kuːl/

Mát mẻ

72

Windy 

/wɪndy/

Có gió

73

Breezy 

/ˈbriː.zi/

Có gió

74

Wet 

/wet/

Ẩm ướt

75

Fair 

/feər/

Quang đãng

76

Mild 

/maɪld/

Ấm áp

77

Still 

/stɪl/

Lặng thinh

78

Overcast 

/ˈəʊ.və.kɑːst/

U ám


1.5. Từ vựng tiếng Anh về động, thực vật




Bộ từ vựng về động thực vật


STT

Tên

Phát âm

Ý nghĩa

79

Lush 

/lʌʃ/

Tươi tốt

80

Grassy 

/ɡrɑːsy/

Nhiều cỏ

81

Floral 

/ˈflɔː.rəl/

Nở rộ

82

Vivid 

/ˈvɪv.ɪd/

Sống động

83

Abloom 

/ əbluːm/

Nở rộ

84

Vibrant 

/ˈvaɪ.brənt/

Rung rinh

85

Dense 

/dens/

Dày đặc

86

Earthy 

/ˈɜː.θi/

Giống đất

87

Diversified 

/daɪˈvɜː.sɪ.faɪd/

Đa dạng

88

Scarce 

/skeəs/

Khan hiếm

89

Dry 

/draɪ/

Khô cằn

90

Bare 

/beər/

Vừa

91

Dead 

/ded/

Héo úa

92

Oversaturated 

/ˈəʊ.vər sætʃ.ər.eɪ.tɪd/

Bão hòa

93

Flooded 

/ˈflʌd.ɪd/

Bị úng

94

Flowering 

/flaʊər/

Chớm nở

95

Budding 

/ˈbʌd.ɪŋ/

Nảy chồi

96

Phylum

/ˈfaɪ.ləm/

Sinh vật

97

Vertebrate

/ˈvɜː.tɪ.brət/

Động vật có xương sống

98

Invertebrate

/ɪnˈvɜː.tɪ.brət/

Động vật không xương sống

99

Mammal

/ˈmæm.əl/

Động vật có vú

100

Poisonous

/ˈpɔɪ.zən/

Động vật có độc


2. Các câu trích dẫn hay tiếng anh về thiên nhiên

Thiên nhiên là nguồn cảm hứng cho rất nhiều nhà văn, nhà thơ để tạo ra những tác phẩm độc đáo. Dưới đây là một số câu trích dẫn Edulife đã tổng hợp để giúp bạn cải thiện khả năng viết tiếng anh cũng như có thể tham khảo sử dụng trong các bài luận của mình. 

“To sit in the shade on a fine day and look upon verdure is the most perfect refreshment.” – Jane Austen (Ngồi dưới bóng mát một ngày đẹp trời và nhìn cây xanh là sự thư giãn hoàn hảo nhất)

“Nature is a mutable cloud which is always and never the same.” - Ralph Waldo Emerson (Thiên nhiên là một đám mây hay thay đổi, luôn luôn và không bao giờ giống nhau). 

Autumn is a second spring when every leaf is a flower.- Albert Camus (Mùa thu là mùa xuân thứ hai khi mỗi chiếc lá trở thành một bông hoa.)

Earth laughs in flowers.- Ralph Waldo Emerson (Trái đất cười trong hoa). Thiên nhiên là cảm hứng của các tác phẩm nghệ thuật

3. Các thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng anh về thiên nhiên

Bên cạnh những câu văn, câu thơ lãng mạn, từ vựng tiếng anh về thiên nhiên cũng được sử dụng rất nhiều trong các thành ngữ. Việc sử dụng các thành ngữ này trong bài thi kỹ năng nói có thể giúp bạn nâng điểm cũng như thể hiện được sự hiểu biết của bản thân. 

  • A drop in the ocean: Giọt nước giữa biển, chỉ sự nhỏ bé

  • A ray of sunshine: Tin tưởng vào một tương lai tương sáng

  • Beat around the bush:  Tránh nhắc đến những chuyện nghiêm trọng.

  • Clear as mud: Khó hiểu.

  • Can’t see the wood for the trees: Cố chấp, mù quáng

  • Down to earth: Trở về với thực tế

  • Under the weather; Mệt mỏi (trạng thái cơ thể).



Các câu thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng anh về thiên nhiên

Ví dụ các câu có sử dụng các thành ngữ:

Please keep quiet and give her space as she's feeling under the weather (Hãy giữ im lặng và cho cô ấy không gian riêng khi cô ấy đang cảm thấy khó chịu). 

Thousands of dollars donated to charity is a drop in the ocean when you consider the total amount that is required. (Hàng ngàn đô la quyên góp cho tổ chức từ thiện chỉ là giọt nước trong đại dương khi bạn xem xét tổng số tiền cần thiết.)

4. Bài tập vận dụng

Sau khi đã bỏ túi bộ từ vựng tiếng anh về thiên nhiên bạn cần làm thêm các bài luyện tập hàng ngày để có thể ghi nhớ lâu hơn. Edulife đã tổng hợp một vài bài tập mẫu dưới đây:

Chọn từ vựng tiếng anh chủ đề thiên nhiên phù hợp để điền vào chỗ trống: 

  1. Vehicle fuel is produced using _____.
    A. Wave power
    B. Gem
    C. Timber
    D. Petroleum

  2. The Bengal Tigers are among India's most _______.
    A. environmental pollution
    B. endangered species
    C. biodiversity
    D. groundwater

  3. It took weeks for the water level to drop after the _____.
    A. flood
    B. wildfire
    C. drought
    D. landslide

  4. Water is your most important resource if you live in the _____.
    A. meadow
    B. valley
    C. desert
    D. hill

  5. According to certain books, this _____ resulted in a large tsunami.
    A. avalanche
    B. drought
    C. earthquake
    D. famine

  6. I'm hoping it will be _____ because we're holding the celebration in the garden.
    A. sunny
    B. foggy
    C. gloomy
    D. cloudy

  7. Plastic bottles and rubbish have _____ most of the coast.
    A. reduced
    B. preserved
    C. controlled
    D. contaminated

  8. Waves crashing against the _____ were audible to us.
    A. shore
    B. canyon
    C. volcano
    D. waterfall

  9. He declared that tomorrow would be a nice day for a picnic—that is, _____.
    A. foggy
    B. windy
    C. gloomy
    D. Humid

  10. The process of converting solar energy into electrical power is called _____. A. Wind power B. Solar power C. Wave power D. Nuclear power





Làm bài tập giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng tiếng anh về thiên nhiên

Đáp án 

  1. D

  2. B

  3. A

  4. C

  5. C

  6. A

  7. D

  8. A

  9. B

    10. B

Như vậy trong bài viết trên Edulife đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh về thiên nhiên cũng những kiến thức thú vị. Hãy luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ bộ từ vựng này tốt hơn nhé. Nếu bạn muốn biết thêm từ vựng chủ đề gì, hãy để lại bình luận ở phía bên dưới nhé.









Đăng nhận xét

0 Nhận xét

/*----- js tao menu tu dong------*/ /*----end code tao menu tu dong-----*/